ceilinged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceilinged+ Adjective
- có trần (nhà...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceilinged"
- Những từ có chứa "ceilinged":
ceilinged high-ceilinged low-ceilinged
Lượt xem: 288