--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cell-like
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cell-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cell-like
+ Adjective
giống lỗ tổ ong, dạng tổ ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cell-like"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cell-like"
:
cellulose
clawlike
cell-like
Những từ có chứa
"cell-like"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
phương trượng
xà lim
tế bào
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
cell-like
:
giống lỗ tổ ong, dạng tổ ong