--

censored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censored

+ Adjective

  • dễ bị kiểm duyệt, khó tránh khỏi bị kiểm duyệt
    • the censored press in some countries
      những tờ báo khó tránh khỏi bị kiểm duyệt ở một số nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "censored"
Lượt xem: 893