concord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concord
Phát âm : /'kɔɳkɔ:d/
+ danh từ
- sự hoà hợp, sự hoà thuận
- to live in complete concord
sống với nhau rất hoà thuận
- to live in complete concord
- thoả ước, hiệp ước
- (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
- (âm nhạc) hoà âm
- to be in concrod with
- hợp với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lexington Concord Lexington and Concord harmony concordance agreement capital of New Hampshire agree hold concur harmonize harmonise consort accord fit in - Từ trái nghĩa:
disagree differ dissent take issue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concord"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concord":
cancroid concert concerted concerto concord concordat consort censored congo red - Những từ có chứa "concord":
coefficient of concordance concord concord grape concordance concordant concordat - Những từ có chứa "concord" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân hòa hòa hợp hòa thuận hòa khí tương đắc hòa nông nghiệp
Lượt xem: 903