centuplicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centuplicate
Phát âm : /sen'tju:plikit/
+ danh từ
- trăm bản
- in centuplicate
thành trăm bản (in...)
- in centuplicate
+ tính từ
- (như) centuple
+ ngoại động từ
- (như) centuple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centuplicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centuplicate":
centuplicate conduplicate
Lượt xem: 278