--

conduplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conduplicate

Phát âm : /kɔn'dju:plikit/

+ tính từ

  • (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conduplicate"
Lượt xem: 307