cephalic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cephalic
Phát âm : /ke'fælik/
+ tính từ
- (thuộc) đầu; ở trong đầu
- cephalic index
chỉ số đầu
- cephalic index
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cephalic"
- Những từ có chứa "cephalic":
anencephalic brachycephalic cephalic dolichocephalic encephalic hydrocephalic leptocephalic macrencephalic macrocephalic mesocephalic more...
Lượt xem: 227