observance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observance
Phát âm : /əb'zə:vəns/
+ danh từ
- sự tuân theo, sự tuân thủ
- observance of law
sự tuân theo pháp luật
- observance of law
- sự làm lễ; lễ kỷ niệm
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honoring notice observation ceremony ceremonial ceremonial occasion watching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "observance":
observance observancy observing - Những từ có chứa "observance":
inobservance non-observance observance unobservance - Những từ có chứa "observance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chước ăn nằm
Lượt xem: 561