--

observance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observance

Phát âm : /əb'zə:vəns/

+ danh từ

  • sự tuân theo, sự tuân thủ
    • observance of law
      sự tuân theo pháp luật
  • sự làm lễ; lễ kỷ niệm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observance"
Lượt xem: 513