--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ceric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ceric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceric
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có chứa xeri đặc biệt là với hóa trị 4
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceric"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ceric"
:
cargo
caries
cerise
ceruse
cherish
choreic
circa
circe
circs
coerce
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
ceric
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có chứa xeri đặc biệt là với hóa trị 4