--

certificated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certificated

Phát âm : /sə'tifikeitid/

+ tính từ

  • có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
  • có văn bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certificated"
Lượt xem: 258