certificate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certificate
Phát âm : /sə'tifikit/
+ danh từ
- giấy chứng nhận; bằng
- a certificate of birth
giấy (chứng nhận) khai sinh
- a certificate of health
giấy chứng nhận sức khoẻ
- a certificate of birth
- chứng chỉ, văn bằng
+ ngoại động từ
- cấp giấy chứng nhận
- cấp văn bằng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
security certification credential credentials
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certificate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "certificate":
certificate certificated - Những từ có chứa "certificate":
certificate certificated stock certificate uncertificated - Những từ có chứa "certificate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng giấy đi đường giấy khai sanh giấy khai sinh cổ phiếu giấy khai tử giấy giá thú giấy chứng nhận giấy chứng chỉ chứng thư more...
Lượt xem: 384