--

certificate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certificate

Phát âm : /sə'tifikit/

+ danh từ

  • giấy chứng nhận; bằng
    • a certificate of birth
      giấy (chứng nhận) khai sinh
    • a certificate of health
      giấy chứng nhận sức khoẻ
  • chứng chỉ, văn bằng

+ ngoại động từ

  • cấp giấy chứng nhận
  • cấp văn bằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certificate"
Lượt xem: 384