--

carcase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carcase

Phát âm : /'kɑ:kəs/ Cách viết khác : (carcass) /'kɑ:kəs/

+ danh từ

  • xác súc vật; uồm thây
  • xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)
  • thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)
  • puốm thân xác
    • to save one's carcase
      giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình
    • to feed one's carcase
      nuôi cái thân xác
  • khung, sườn (nhà tàu...)
  • (quân sự) đạn phóng lửa
  • carcass meat
    • thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carcase"
Lượt xem: 606