chain-gang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chain-gang
Phát âm : /'tʃeingæɳ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chain-gang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chain-gang":
chain-gang changing - Những từ có chứa "chain-gang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gang tay đàn đúm nậu bè lũ đội trưởng gang thép gông cùm bầy lũ dây chuyền more...
Lượt xem: 437