bầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy+ noun
- Flock, herd
- bầy gia súc
A herd of cattle
- bầy thú dữ
a flock of wild beasts
- bầy gia súc
- Gang, band
- bầy trẻ
A band of children
- bầy du côn
a gang of hooligans
- bầy trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầy"
Lượt xem: 543