chamois
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chamois
Phát âm : /'ʃæmwɑ:/
+ danh từ
- (động vật học) con sơn dương
- da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rupicapra rupicapra chamois leather chammy chammy leather shammy shammy leather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chamois"
Lượt xem: 731