chemic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemic+ Adjective
- liên quan tới, hoặc được dùng trong ngành hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chemic":
chamois chemise comic conic cosmic cyanic cynic chemic - Những từ có chứa "chemic":
alchemic alchemical biochemical chemic chemical chemicals chemico-physical electro-chemical electrochemical series immunochemical more...
Lượt xem: 377