chancellery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancellery
Phát âm : /'tʃɑ:nsələri/
+ danh từ
- chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)
- văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancellery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chancellery":
chancellery chancellor chancellory
Lượt xem: 403