--

chancellor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancellor

Phát âm : /'tʃɑ:nsələ/

+ danh từ

  • đại pháp quan; quan chưởng ấn
    • the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor
      đại pháp quan Anh
  • thủ tướng (áo, Đức)
  • hiệu trưởng danh dự trường đại học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancellor"
Lượt xem: 805