--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chanting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chói lọi
:
Resplendentánh hào quang chói lọia resplendent halotấm gương chói lọia resplendent example
+
conflict
:
sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạmto be in conflict with someone xung đột với ai
+
bullying
:
áp bức, hà hiếp, hống hách, hăm dọa
+
sentence
:
(ngôn ngữ học) câusimple sentence câu đơncompound sentence câu kép
+
defeated
:
thất bại, không thành công