conflict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflict
Phát âm : /'kɔnflikt/
+ danh từ
- sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
- to be in conflict with someone
xung đột với ai
- to be in conflict with someone
- cuộc xung đột
- sự đối lập, sự mâu thuẫn
+ nội động từ
- xung đột, va chạm
- đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
- the interests of capital conflict with those of labour
quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân
- the interests of capital conflict with those of labour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dispute difference difference of opinion battle fight engagement struggle run afoul infringe contravene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conflict"
- Những từ có chứa "conflict":
conflict conflict of interest conflicting - Những từ có chứa "conflict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân tranh xung đột hục hặc
Lượt xem: 784