characteristic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: characteristic
Phát âm : /,kæriktə'ristik/
+ tính từ
- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
+ danh từ
- đặc tính, đặc điểm
- the characteristic of a society
đặc điểm của một xã hội
- the characteristic of a society
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
device characteristic feature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "characteristic"
- Những từ có chứa "characteristic":
characteristic device characteristic distinguishing characteristic - Những từ có chứa "characteristic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hùng chủ nghĩa đặc điểm nhạc cụ
Lượt xem: 564