feature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feature
Phát âm : /'fi:tʃə/
+ danh từ
- nét đặc biệt, điểm đặc trưng
- (số nhiều) nét mặt
- bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
- (sân khấu) tiết mục chủ chốt
- feature film, feature picture
- phim truyện
+ ngoại động từ
- là nét đặc biệt của
- mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
- đề cao
- chiếu (phim)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)
- a film featuring a new star
phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
- a film featuring a new star
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feature of speech feature article feature film lineament characteristic sport boast have - Từ trái nghĩa:
miss lack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feature"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feature":
feather feathery feature fetor fetter future - Những từ có chứa "feature":
coarse-featured defeature disfeature distinctive feature double feature feature featured featureless hard-featured - Những từ có chứa "feature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Huế lịch sử
Lượt xem: 731