charioteer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charioteer
Phát âm : /,tʃæriə'tiə/
+ danh từ
- người đánh xe ngựa
- (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Auriga Charioteer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charioteer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charioteer":
charioteer charter charterer
Lượt xem: 729