--

charioteer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charioteer

Phát âm : /,tʃæriə'tiə/

+ danh từ

  • người đánh xe ngựa
  • (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charioteer"
Lượt xem: 690