charterer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charterer
Phát âm : /'tʃɑ:tərə/
+ danh từ
- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charterer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charterer":
carter charioteer charter charterer
Lượt xem: 536