charlatan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charlatan
Phát âm : /'ʃɑ:lətən/
+ danh từ
- lang băm
- kẻ bất tài mà hay loè bịp
+ tính từ
- có tinh chất lang băm
- loè bịp, bịp bợm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charlatan"
- Những từ có chứa "charlatan":
charlatan charlatanism charlatanry
Lượt xem: 368