chaser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaser
Phát âm : /'tʃeisə/
+ danh từ
- người đuổi theo, người đánh đuổi
- người đi săn
- (hàng hải) tàu khu trục
- (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
+ danh từ
- người chạm, người trổ, người khắc
- bàn ren, dao ren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaser"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chaser":
car care career cashier causer chair char chare chary chaser more... - Những từ có chứa "chaser":
ambulance-chaser chaser purchaser steeplechaser stern chaser submarine chaser
Lượt xem: 760