--

cashier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashier

Phát âm : /kə'ʃiə/

+ danh từ

  • thủ quỹ

+ ngoại động từ

  • cách chức, thải ra
  • (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashier"
Lượt xem: 761