chassé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chassé
Phát âm : /'ʃæsei/
+ danh từ
- bước lướt (khiêu vũ)
+ nội động từ
- bước lướt (khiêu vũ)
- to chassé to the right
bước lướt sang phải
- to chassé to the right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chassé"
Lượt xem: 459