chess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chess
Phát âm : /tʃes/
+ danh từ
- cờ
- to play [at] chess
đánh cờ
- to play [at] chess
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chess game cheat Bromus secalinus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chess":
caeca case cash cask cause cease cess chace chaise chaos more... - Những từ có chứa "chess":
arcduchess chess chess-board chess-man chess-player downy chess duchess duchess of ferrara duchess of windsor duchesse de valentinois - Những từ có chứa "chess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huề sạch nước cờ tướng con cờ quân cờ đấu thủ cờ sĩ sắc nước cầu hoà more...
Lượt xem: 611