--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chatoyant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chatoyant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chatoyant
+ Adjective
óng ánh nhiều màu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
changeable
iridescent
shot
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
chatoyant
:
óng ánh nhiều màu
+
mục kỉch
:
(từ cũ) Gig-lamps, spec