changeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: changeable
Phát âm : /'tʃeindʤəbl/
+ tính từ
- dễ thay đổi, hay thay đổi
- a changeable person
con người dễ thay đổi
- changeable weather
thời tiết hay thay đổi
- a changeable person
- có thể thay đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chatoyant iridescent shot uncertain unsettled changeful mutable - Từ trái nghĩa:
unchangeable immutable changeless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "changeable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "changeable":
changeable changeful - Những từ có chứa "changeable":
changeable changeableness exchangeable interchangeable interchangeableness unchangeable unchangeableness
Lượt xem: 787