--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaw-bacon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaw-bacon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaw-bacon
Phát âm : /'tʃɔ:,beikən/
+ danh từ
người thô kệch; người ngờ nghệch
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
chaw-bacon
:
người thô kệch; người ngờ nghệch
+
planetaria
:
cung thiên văn
+
rườm tai
:
UnpalatableLời nói rườm taiUnpalatable words
+
able-bodied
:
khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)able-bodied seaman ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất
+
ngô
:
maize; Indian corn; (V.S) corn