check-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: check-up
Phát âm : /'tʃek'ʌp/
+ danh từ
- sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "check-up"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "check-up":
check-up cockup - Những từ có chứa "check-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi nén giận phúc khảo kiểm khảo chứng more...
Lượt xem: 427