checkered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checkered+ Adjective
- có kẻ ca rô, kẻ ô vuông
- chìm nổi, sóng gió, biến động
- a checkered business career
một sự nghiệp kinh doanh đầy sóng gió
- a checkered business career
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "checkered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "checkered":
checquered checkered
Lượt xem: 768