--

checquered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checquered

Phát âm : /'tʃekəd/

+ tính từ

  • kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  • (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
    • a checquered life
      cuộc đời ba chìm bảy nổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "checquered"
Lượt xem: 285