cheerless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheerless
Phát âm : /'tʃiəlis/
+ tính từ
- buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
- a damp cheerless room
căn phòng ẩm ướt ảm đạm
- a damp cheerless room
- không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depressing uncheerful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheerless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheerless":
careless cheerless cureless - Những từ có chứa "cheerless":
cheerless cheerlessness
Lượt xem: 421