--

cheerless

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheerless

Phát âm : /'tʃiəlis/

+ tính từ

  • buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
    • a damp cheerless room
      căn phòng ẩm ướt ảm đạm
  • không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheerless"
Lượt xem: 410