--

chemistry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemistry

Phát âm : /'kemistri/

+ danh từ

  • ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
    • analytic chemistry
      hoá phân tích
    • synthetic chemistry
      hoá tổng hợp
    • organic chemistry
      hoá hữu cơ
    • inorgamic (mineral) chemistry
      hoá vô cơ
    • pharmaceutical chemistry
      hoá dược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemistry"
Lượt xem: 437