--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chemoreceptive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chemoreceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemoreceptive
+ Adjective
thuộc, liên quan tới các thụ quan hóa học (các cơ quan nhận cảm đáp lại các kích thích hóa học)
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
chemoreceptive
:
thuộc, liên quan tới các thụ quan hóa học (các cơ quan nhận cảm đáp lại các kích thích hóa học)
+
crazy weed
:
loài cây họ đậu miền tây Bắc Mỹ gây ra ngộ độc đậu ván dại ở vật nuôi
+
côn trùng
:
Insectcon sâu que
+
ensnarl
:
làm vướng, làm nắc
+
sinh tồn
:
danh từ, động từ exixtence; to exist