--

ensnarl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensnarl

Phát âm : /in'snɑ:l/

+ ngoại động từ

  • làm vướng, làm nắc
  • to be ensnarled in a pilot
    • bị dính líu vào một âm mưu
Từ liên quan
Lượt xem: 344