chidden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chidden
Phát âm : /tʃaid/
+ động từ chid, chide; chid, chidden, chided
- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chidden"
Lượt xem: 431