--

chasten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chasten

Phát âm : /'tʃeisn/

+ ngoại động từ

  • uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
  • gọt giũa (văn)
  • (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chasten"
Lượt xem: 627