chilly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chilly
Phát âm : /'tʃili/
+ tính từ
- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
- a chilly room
căn buồng lạnh lẽo
- a chilly room
- ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
- lạnh lùng, lạnh nhạt
- chilly manners
cử chỉ lạnh nhạt
- chilly manners
+ danh từ
- (như) chilli
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parky chili chili pepper chilli chile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chilly"
Lượt xem: 784