daffodilly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daffodilly
Phát âm : /'dæfədil/ Cách viết khác : (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
- màu vàng nhạt
+ tính từ
- vàng nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daffodilly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daffodilly":
daffodil daffodilly
Lượt xem: 394