--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chimeric chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inferable
:
có thể suy ra, có thể luận ra
+
couchant
:
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
+
form-only
:
chỉ là vấn đề về hình thức; thiếu nội dung
+
await
:
đợi, chờ đợito await somebody đợi aito await a decision chờ đợi sự quyết định