--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chitter-chatter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chitter-chatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chitter-chatter
Phát âm : /'tʃitə'tʃætə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
chitter-chatter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat
+
doctor of music
:
tiến sỹ âm nhạc
+
inconsolableness
:
tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được
+
demand feeding
:
Cho ăn theo nhu cầu
+
disfranchisement
:
sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử