chivalry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chivalry
Phát âm : /'ʃivəlri/
+ danh từ
- phong cách hiệp sĩ
- tinh thần thượng võ
- những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
- tác phong lịch sự đối với phụ nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knightliness gallantry politesse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chivalry"
Lượt xem: 687