cavalry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavalry
Phát âm : /'kævəlri/
+ danh từ
- kỵ binh
- (như) cavalier
- air mobile cavalry
- kỵ binh bay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horse cavalry horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavalry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cavalry":
cavalier cavalry chivalry - Những từ có chứa "cavalry":
cavalry cavalryman
Lượt xem: 756