--

chiên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiên

+ verb  

  • To fry
    • chiên cá
      to fry fish
    • cơm chiên
      Cantonese rice

+ noun  

  • Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)
    • tấm chiên
      a piece of animal hair cloth
    • chăn chiên
      a blanket of animal hair, a woolen blanket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiên"
Lượt xem: 431