strip-tease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strip-tease
Phát âm : /'strip,ti:z/
+ danh từ
- điệu múa thoát y
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strip-tease"
- Những từ có chứa "strip-tease":
strip-tease strip-teaser - Những từ có chứa "strip-tease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọc ghẹo chòng ghẹo chòng trêu giỡn đùa cợt khều kháy bờm xơm ghẹo more...
Lượt xem: 358