--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kedgeree
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kedgeree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kedgeree
Phát âm : /,kedʤə'ri:/
+ danh từ
Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
kedgeree
:
Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)
+
ngòng ngoèo
:
Winding, twisty
+
mestizo
:
người lai ((thường) dùng để chỉ người Bồ-ddào-nha, Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ)
+
strip-tease
:
điệu múa thoát y
+
chuyện vãn
:
To chat one's time awaychuyện vãn một lúc rồi đi ngủthey chatted away a few moments of their time, then went to bed